Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Từ vựng Bộ máy nhà nước Việt Nam trong tiếng Anh chuẩn

Post Thumbnail

Khi làm việc với đối tác quốc tế hoặc dịch tài liệu chính thức, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về bộ máy nhà nước Việt Nam là vô cùng quan trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các thuật ngữ tiếng Anh chuẩn cho các cơ quan, chức vụ trong hệ thống chính trị Việt Nam, từ chủ tịch nước, tổng bí thư đến các cấp địa phương. Cùng tham khảo nhé!

1. Tên Quốc hiệu Việt Nam, chủ tích nước và phó chủ tịch nước

Khi nói đến bộ máy nhà nước Việt Nam, điều quan trọng đầu tiên là biết cách diễn đạt chính xác quốc hiệu. Đồng thời, câu hỏi chủ tịch nước là gì trong tiếng Anh cũng là thắc mắc của nhiều bạn. Cùng tìm hiểu nhé:

  • Socialist Republic of Vietnam (SRV) /səʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • President of the Socialist Republic of Vietnam /ˈprɛzɪdənt ɒv ðə səʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

  • Vice President of the Socialist Republic of Vietnam /vaɪs ˈprɛzɪdənt ɒv ðə səʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

2. Tên tiếng Anh của các chức danh và cơ quan trong Quốc hội

Quốc hội là cơ quan lập pháp có quyền lực Nhà nước cao nhất của nước Việt Nam. Bởi vậy, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến Quốc hội là vô cùng quan trọng.

Ảnh minh họa
Tên tiếng Anh của các chức danh và cơ quan trong Quốc hội

2.1. Tên gọi Quốc hội và các chức danh lãnh đạo Quốc hội

  • National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam /ˈnæʃənl əˈsɛmbli ɒv ðə səʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

  • Chairperson of the National Assembly /ˈʧeəˌpɜːsən ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Chủ tịch Quốc hội

  • Vice Chairperson of the National Assembly /vaɪs ˈʧeəˌpɜːsən ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Phó Chủ tịch Quốc hội

  • Standing Committee of the National Assembly /ˈstændɪŋ kəˈmɪti ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Ủy ban Thường vụ Quốc hội

  • Member of the Standing Committee /ˈmɛmbər ɒv ðə ˈstændɪŋ kəˈmɪti/: Ủy viên Ủy ban Thường vụ

  • Deputy of the National Assembly /ˈdɛpjʊti ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Đại biểu Quốc hội

  • Full-time Deputy /fʊl-taɪm ˈdɛpjʊti/: Đại biểu chuyên trách

  • National Assembly Delegation /ˈnæʃənl əˈsɛmbli ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/: Đoàn đại biểu Quốc hội

  • Head of National Assembly Delegation /hɛd ɒv ˈnæʃənl əˈsɛmbli ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/: Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội

  • Deputy Head of National Assembly Delegation /ˈdɛpjʊti hɛd ɒv ˈnæʃənl əˈsɛmbli ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/: Phó Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội

2.2. Các Ủy ban của Quốc hội Việt Nam trong tiếng Anh

  • Committee of the National Assembly /kəˈmɪti ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Ủy ban của Quốc hội

  • Chairperson of Committee /ˈʧeəˌpɜːsən ɒv kəˈmɪti/: Chủ nhiệm Ủy ban

  • Vice Chairperson of Committee /vaɪs ˈʧeəˌpɜːsən ɒv kəˈmɪti/: Phó Chủ nhiệm Ủy ban

  • Committee Member /kəˈmɪti ˈmɛmbə/: Ủy viên Ủy ban

  • Committee on Legal Affairs /kəˈmɪti ɒn ˈliːɡəl əˈfeəz/: Ủy ban Pháp luật

  • Committee on Judicial Affairs /kəˈmɪti ɒn ʤuːˈdɪʃəl əˈfeəz/: Ủy ban Tư pháp

  • Committee on Economic Affairs /kəˈmɪti ɒn ˌiːkəˈnɒmɪk əˈfeəz/: Ủy ban Kinh tế

  • Committee on Finance and Budget /kəˈmɪti ɒn ˈfaɪnæns ænd ˈbʌʤɪt/: Ủy ban Tài chính, Ngân sách

  • Committee on National Defense and Security /kəˈmɪti ɒn ˈnæʃənl dɪˈfɛns ænd sɪˈkjʊərɪti/: Ủy ban Quốc phòng và An ninh

  • Committee on Culture and Education /kəˈmɪti ɒn ˈkʌlʧə ænd ˌɛdjʊˈkeɪʃən/: Ủy ban Văn hóa, Giáo dục

  • Committee on Social Affairs /kəˈmɪti ɒn ˈsəʊʃəl əˈfeəz/: Ủy ban Xã hội

  • Committee on Science, Technology and Environment /kəˈmɪti ɒn ˈsaɪəns, tɛkˈnɒləʤi ænd ɪnˈvaɪərənmənt/: Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường

  • Committee on Foreign Affairs /kəˈmɪti ɒn ˈfɒrɪn əˈfeəz/: Ủy ban Đối ngoại

  • Ethnic Council /ˈɛθnɪk ˈkaʊnsəl/: Hội đồng Dân tộc

  • Chairperson of the Ethnic Council /ˈʧeəˌpɜːsən ɒv ði ˈɛθnɪk ˈkaʊnsəl/: Chủ tịch Hội đồng Dân tộc

  • Vice Chairperson of the Ethnic Council /vaɪs ˈʧeəˌpɜːsən ɒv ði ˈɛθnɪk ˈkaʊnsəl/: Phó Chủ tịch Hội đồng Dân tộc

  • Member of the Ethnic Council /ˈmɛmbər ɒv ði ˈɛθnɪk ˈkaʊnsəl/: Ủy viên Hội đồng Dân tộc

2.3. Từ vựng tiếng Anh về Văn phòng Quốc hội và cơ cấu tổ chức

  • Office of the National Assembly /ˈɒfɪs ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Văn phòng Quốc hội

  • Secretary General of the National Assembly /ˈsɛkrətri ˈʤɛnərəl ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Tổng Thư ký Quốc hội

  • Deputy Secretary General of the National Assembly /ˈdɛpjʊti ˈsɛkrətri ˈʤɛnərəl ɒv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmbli/: Phó Tổng Thư ký Quốc hội

  • Department of Parliamentary Affairs /dɪˈpɑːtmənt ɒv ˌpɑːləˈmɛntri əˈfeəz/: Vụ Công tác Quốc hội

  • Department of Deputies' Affairs /dɪˈpɑːtmənt ɒv ˈdɛpjʊtiz əˈfeəz/: Vụ Công tác Đại biểu

  • Department of Legislation Research /dɪˈpɑːtmənt ɒv ˌlɛʤɪsˈleɪʃən rɪˈsɜːʧ/: Vụ Nghiên cứu lập pháp

  • Department of Press and Information /dɪˈpɑːtmənt ɒv prɛs ænd ˌɪnfəˈmeɪʃən/: Vụ Báo chí và Thông tin

  • Department of International Relations /dɪˈpɑːtmənt ɒv ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/: Vụ Quan hệ Quốc tế

  • Institute for Legislative Studies /ˈɪnstɪtjuːt fɔː ˈlɛʤɪslətɪv ˈstʌdiz/: Viện Nghiên cứu Lập pháp

  • National Assembly Television Channel /ˈnæʃənl əˈsɛmbli ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈʧænl/: Truyền hình Quốc hội Việt Nam

3. Các chức danh và cơ quan Chính phủ trong tiếng Anh

Nhiều người thường thắc mắc "bộ công thương tiếng anh là gì" hay cách dịch chính xác các bộ ngành khác trong bộ máy nhà nước Việt Nam trong tiếng Anh. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuẩn dành cho cơ quan hành pháp.

Ảnh minh họa
Các chức danh và cơ quan Chính phủ trong tiếng Anh

3.1. Tên tiếng Anh của Chính phủ, các Bộ và cơ quan ngang bộ trong tiếng Anh

  • Government of the Socialist Republic of Vietnam (GOV) /ˈɡʌvənmənt ɒv ðə səʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

  • Office of the Government (GO) /ˈɒfɪs ɒv ðə ˈɡʌvənmənt/: Văn phòng Chính phủ
  • Ministry of National Defence (MND) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʃənl dɪˈfɛns/: Bộ Quốc phòng

  • Ministry of Public Security (MPS) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/: Bộ Công an

  • Ministry of Foreign Affairs (MOFA) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrɪn əˈfeəz/: Bộ Ngoại giao

  • Ministry of Justice (MOJ) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈʤʌstɪs/: Bộ Tư pháp

  • Ministry of Finance (MOF) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈfaɪnæns/: Bộ Tài chính

  • Ministry of Industry and Trade (MOIT) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈɪndəstri ænd treɪd/: Bộ Công Thương

  • Ministry of Labour, War Invalids and Social Affairs (MOLISA) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈleɪbə, wɔː ˈɪnvəlɪdz ænd ˈsəʊʃəl əˈfeəz/: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

  • Ministry of Transport (MOT) /ˈmɪnɪstri ɒv trænˈspɔːt/: Bộ Giao thông vận tải

  • Ministry of Construction (MOC) /ˈmɪnɪstri ɒv kənˈstrʌkʃən/: Bộ Xây dựng

  • Ministry of Information and Communications (MIC) /ˈmɪnɪstri ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃən ænd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/: Bộ Thông tin và Truyền thông

  • Ministry of Education and Training (MOET) /ˈmɪnɪstri ɒv ˌɛdjʊˈkeɪʃən ænd ˈtreɪnɪŋ/: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  • Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈæɡrɪkʌlʧər ænd ˈrʊərəl dɪˈvɛləpmənt/: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

  • Ministry of Planning and Investment (MPI) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈplænɪŋ ænd ɪnˈvɛstmənt/: Bộ Kế hoạch và Đầu tư

  • Ministry of Home Affairs (MOHA) /ˈmɪnɪstri ɒv həʊm əˈfeəz/: Bộ Nội vụ

  • Ministry of Health (MOH) /ˈmɪnɪstri ɒv hɛlθ/: Bộ Y tế

  • Ministry of Science and Technology (MOST) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈsaɪəns ænd tɛkˈnɒləʤi/: Bộ Khoa học và Công nghệ

  • Ministry of Culture, Sports and Tourism (MOCST) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈkʌlʧə, spɔːts ænd ˈtuːrɪzəm/: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

  • Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) /ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz ænd ɪnˈvaɪərənmənt/: Bộ Tài nguyên và Môi trường

  • Government Inspectorate (GI) /ˈɡʌvənmənt ɪnˈspɛktərət/: Thanh tra Chính phủ

  • The State Bank of Vietnam (SBV) /ðə steɪt bæŋk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

  • Committee for Ethnic Affairs (CEMA) /kəˈmɪti fɔːr ˈɛθnɪk əˈfeəz/: Ủy ban Dân tộc

  • Office of the Government (GO) /ˈɒfɪs ɒv ðə ˈɡʌvənmənt/: Văn phòng Chính phủ

3.2. Tên Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ

  • Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam /praɪm ˈmɪnɪstər ɒv ðə səʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

  • Permanent Deputy Prime Minister /ˈpɜːmənənt ˈdɛpjʊti praɪm ˈmɪnɪstə/: Phó Thủ tướng Thường trực

  • Deputy Prime Minister /ˈdɛpjʊti praɪm ˈmɪnɪstə/: Phó Thủ tướng

  • Minister of National Defence /ˈmɪnɪstər ɒv ˈnæʃənl dɪˈfɛns/: Bộ trưởng Bộ Quốc phòng

  • Minister of Public Security /ˈmɪnɪstər ɒv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/: Bộ trưởng Bộ Công an

  • Minister of Foreign Affairs /ˈmɪnɪstər ɒv ˈfɒrɪn əˈfeəz/: Bộ trưởng Bộ Ngoại giao

  • Minister of Justice /ˈmɪnɪstər ɒv ˈʤʌstɪs/: Bộ trưởng Bộ Tư pháp

  • Minister of Finance /ˈmɪnɪstər ɒv ˈfaɪnæns/: Bộ trưởng Bộ Tài chính

  • Minister of Industry and Trade /ˈmɪnɪstər ɒv ˈɪndəstri ænd treɪd/: Bộ trưởng Bộ Công Thương

  • Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs /ˈmɪnɪstər ɒv ˈleɪbə, wɔː ˈɪnvəlɪdz ænd ˈsəʊʃəl əˈfeəz/: Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

  • Minister of Transport /ˈmɪnɪstər ɒv trænˈspɔːt/: Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải

  • Minister of Construction /ˈmɪnɪstər ɒv kənˈstrʌkʃən/: Bộ trưởng Bộ Xây dựng

  • Minister of Information and Communications /ˈmɪnɪstər ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃən ænd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/: Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông

  • Minister of Education and Training /ˈmɪnɪstər ɒv ˌɛdjʊˈkeɪʃən ænd ˈtreɪnɪŋ/: Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo

  • Minister of Agriculture and Rural Development /ˈmɪnɪstər ɒv ˈæɡrɪkʌlʧər ænd ˈrʊərəl dɪˈvɛləpmənt/: Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

  • Minister of Planning and Investment /ˈmɪnɪstər ɒv ˈplænɪŋ ænd ɪnˈvɛstmənt/: Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư

  • Minister of Home Affairs /ˈmɪnɪstər ɒv həʊm əˈfeəz/: Bộ trưởng Bộ Nội vụ

  • Minister of Health /ˈmɪnɪstər ɒv hɛlθ/: Bộ trưởng Bộ Y tế

  • Minister of Science and Technology /ˈmɪnɪstər ɒv ˈsaɪəns ænd tɛkˈnɒləʤi/: Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ

  • Minister of Culture, Sports and Tourism /ˈmɪnɪstər ɒv ˈkʌlʧə, spɔːts ænd ˈtuːrɪzəm/: Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

  • Minister of Natural Resources and Environment /ˈmɪnɪstər ɒv ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz ænd ɪnˈvaɪərənmənt/: Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường

  • Inspector-General /ɪnˈspɛktə ˈʤɛnərəl/: Tổng Thanh tra Chính phủ

  • Governor of the State Bank of Vietnam /ˈɡʌvənə ɒv ðə steɪt bæŋk ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

  • Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs /ˈmɪnɪstər, ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ðə kəˈmɪti fɔːr ˈɛθnɪk əˈfeəz/: Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc

  • Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government /ˈmɪnɪstər, ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ði ˈɒfɪs ɒv ðə ˈɡʌvənmənt/: Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ

3.3. Tên gọi tiếng Anh của các Cơ quan thuộc Chính phủ

Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm rõ tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trực thuộc Chính phủ - những đơn vị đóng vai trò thiết yếu trong việc thực thi chính sách:

  • Ho Chi Minh Mausoleum Management (HCMM) /həʊ ʧi mɪn məʊˈzəʊliəm ˈmænɪʤmənt/: Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

  • Vietnam Social Security (VSI) /ˌvjɛtˈnɑːm ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti/: Bảo hiểm xã hội Việt Nam

  • Vietnam News Agency (VNA) /ˌvjɛtˈnɑːm njuːz ˈeɪʤənsi/: Thông tấn xã Việt Nam

  • Voice of Vietnam (VOV) /vɔɪs ɒv ˌvjɛtˈnɑːm/: Đài Tiếng nói Việt Nam

  • Vietnam Television (VTV) /ˌvjɛtˈnɑːm ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Đài Truyền hình Việt Nam

  • Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration (HCMA) /həʊ ʧi mɪn ˈnæʃənl əˈkædəmi ɒv ˈpɒlɪtɪks ænd ˈpʌblɪk ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh

  • Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) /ˌvjɛtˈnɑːm əˈkædəmi ɒv ˈsaɪəns ænd tɛkˈnɒləʤi/: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

  • Vietnam Academy of Social Sciences (VASS) /ˌvjɛtˈnɑːm əˈkædəmi ɒv ˈsəʊʃəl ˈsaɪənsɪz/: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

3.4. Tên tiếng Anh của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục

  • Office /ˈɒfɪs/: Văn phòng

  • Chief of Office /ʧiːf ɒv ˈɒfɪs/: Chánh Văn phòng

  • Deputy Chief of Office /ˈdɛpjʊti ʧiːf ɒv ˈɒfɪs/: Phó Chánh Văn phòng

  • Department /dɪˈpɑːtmənt/: Cục

  • Director /daɪˈrɛktə/: Cục trưởng

  • Deputy Director /ˈdɛpjʊti daɪˈrɛktə/: Phó Cục trưởng

  • Department /dɪˈpɑːtmənt/: Vụ

  • Director /daɪˈrɛktə/: Vụ trưởng

  • Deputy Director /ˈdɛpjʊti daɪˈrɛktə/: Phó Vụ trưởng

  • Board /bɔːd/: Ban

  • Head /hɛd/: Trưởng Ban

  • Deputy Head /ˈdɛpjʊti hɛd/: Phó Trưởng Ban

  • Branch /brɑːnʧ/: Chi cục

  • Manager /ˈmænɪʤə/: Chi cục trưởng

  • Deputy Manager /ˈdɛpjʊti ˈmænɪʤə/: Chi cục phó

  • Division /dɪˈvɪʒən/: Phòng

  • Head of Division /hɛd ɒv dɪˈvɪʒən/: Trưởng phòng

  • Deputy Head of Division /ˈdɛpjʊti hɛd ɒv dɪˈvɪʒən/: Phó Trưởng phòng

    3.5. Tên gọi tiếng Anh Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp

    • Chairman/Chairwoman of the [Tỉnh/huyện/xã] People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ðə ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân

    Ví dụ:

    - Chairman/Chairwoman of Ha Noi People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv hɑː nɔɪ ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội

    - Chairman/Chairwoman of Me Linh District People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv dɒŋ æn ˈdɪstrɪkt ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Mê Linh

    - Chairman/Chairwoman of Tam Dong Commune People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv dɪn bæŋ kɒˈmjuːn ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Tam Đồng

    • Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People's Committee /ˈpɜːmənənt vaɪs ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ðə ˈpiːplz kəˈmɪti/: Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân

    • Vice Chairman/Chairwoman of the People's Committee /vaɪs ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ðə ˈpiːplz kəˈmɪti/: Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân

    • Member of the People's Committee /ˈmɛmbər ɒv ðə ˈpiːplz kəˈmɪti/: Ủy viên Ủy ban nhân dân

    • Director of Department /daɪˈrɛktər ɒv dɪˈpɑːtmənt/: Giám đốc Sở

    • Deputy Director of Department /ˈdɛpjʊti daɪˈrɛktər ɒv dɪˈpɑːtmənt/: Phó Giám đốc Sở

    • Chief of Office /ʧiːf ɒv ˈɒfɪs/: Chánh Văn phòng

    • Deputy Chief of Office /ˈdɛpjʊti ʧiːf ɒv ˈɒfɪs/: Phó Chánh Văn phòng

    • Chief Inspector /ʧiːf ɪnˈspɛktə/: Chánh Thanh tra

    • Deputy Chief Inspector /ˈdɛpjʊti ʧiːf ɪnˈspɛktə/: Phó Chánh Thanh tra

    • Head of Division /hɛd ɒv dɪˈvɪʒən/: Trưởng phòng

    • Deputy Head of Division /ˈdɛpjʊti hɛd ɒv dɪˈvɪʒən/: Phó Trưởng phòng

    • Senior Official /ˈsiːniər əˈfɪʃəl/: Chuyên viên cao cấp

    • Principal Official /ˈprɪnsɪpəl əˈfɪʃəl/: Chuyên viên chính

    • Official /əˈfɪʃəl/: Chuyên viên

    4. Tên tiếng Anh của chức danh và cơ quan trong toà án nhân dân

    Hiểu biết về hệ thống tư pháp là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Anh về bộ máy nhà nước Việt Nam. Dưới đây là các thuật ngữ chuẩn cho hệ thống tòa án:

    Ảnh minh họa
    Tên tiếng Anh của chức danh và cơ quan trong toà án nhân dân
    • Supreme People's Court /suːˈpriːm ˈpiːplz kɔːt/: Tòa án nhân dân tối cao

    • Chief Justice of the Supreme People's Court /ʧiːf ˈʤʌstɪs ɒv ðə suːˈpriːm ˈpiːplz kɔːt/: Chánh án Tòa án nhân dân tối cao

    • Deputy Chief Justice /ˈdɛpjʊti ʧiːf ˈʤʌstɪs/: Phó Chánh án

    • Justice of the Supreme People's Court /ˈʤʌstɪs ɒv ðə suːˈpriːm ˈpiːplz kɔːt/: Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao

    • Judge Council of the Supreme People's Court /ʤʌʤ ˈkaʊnsəl ɒv ðə suːˈpriːm ˈpiːplz kɔːt/: Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao

    • Judicial Committee /ʤuːˈdɪʃəl kəˈmɪti/: Ủy ban Tư pháp

    • Superior People's Court /suːˈpɪəriə ˈpiːplz kɔːt/: Tòa án nhân dân cấp cao

    • Chief Judge of the Superior People's Court /ʧiːf ʤʌʤ ɒv ðə suːˈpɪəriə ˈpiːplz kɔːt/: Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao

    • Deputy Chief Judge /ˈdɛpjʊti ʧiːf ʤʌʤ/: Phó Chánh án

    • Judge Committee /ʤʌʤ kəˈmɪti/: Ủy ban Thẩm phán

    • Provincial People's Court /prəˈvɪnʃəl ˈpiːplz kɔːt/: Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố

    • Chief Judge of the Provincial People's Court /ʧiːf ʤʌʤ ɒv ðə prəˈvɪnʃəl ˈpiːplz kɔːt/: Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố

    • Deputy Chief Judge /ˈdɛpjʊti ʧiːf ʤʌʤ/: Phó Chánh án

    • Judge /ʤʌʤ/: Thẩm phán

    • District People's Court /ˈdɪstrɪkt ˈpiːplz kɔːt/: Tòa án nhân dân quận, huyện

    • Chief Judge of the District People's Court /ʧiːf ʤʌʤ ɒv ðə ˈdɪstrɪkt ˈpiːplz kɔːt/: Chánh án Tòa án nhân dân quận, huyện

    • Deputy Chief Judge /ˈdɛpjʊti ʧiːf ʤʌʤ/: Phó Chánh án

    • Criminal Court /ˈkrɪmɪnl kɔːt/: Tòa Hình sự

    • Civil Court /ˈsɪvəl kɔːt/: Tòa Dân sự

    • Administrative Court /ədˈmɪnɪstrətɪv kɔːt/: Tòa Hành chính

    • Economic Court /ˌiːkəˈnɒmɪk kɔːt/: Tòa Kinh tế

    • Labour Court /ˈleɪbə kɔːt/: Tòa Lao động

    • Family and Juvenile Court /ˈfæməli ænd ˈʤuːvənaɪl kɔːt/: Tòa Gia đình và Người chưa thành niên

    5. Chức danh và cơ quan Viện kiểm sát nhân dân trong tiếng Anh

    Trong bộ máy nhà nước, Viện kiểm sát nhân dân có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp và pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của nhân dân:

    Ảnh minh họa
    Chức danh và cơ quan Viện kiểm sát nhân dân trong tiếng Anh
    • Supreme People's Procuracy /suːˈpriːm ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện kiểm sát nhân dân tối cao

    • Prosecutor General /ˈprɒsɪkjuːtə ˈʤɛnərəl/: Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao

    • Deputy Prosecutor General /ˈdɛpjʊti ˈprɒsɪkjuːtə ˈʤɛnərəl/: Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao

    • Chief Prosecutor /ʧiːf ˈprɒsɪkjuːtə/: Kiểm sát viên trưởng

    • Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtə/: Kiểm sát viên

    • Procuracy Committee /prəˈkjʊərəsi kəˈmɪti/: Ủy ban Kiểm sát

    • Superior People's Procuracy /suːˈpɪəriə ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện kiểm sát nhân dân cấp cao

    • Chief Procurator of the Superior People's Procuracy /ʧiːf ˈprɒkjʊreɪtə ɒv ðə suːˈpɪəriə ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao

    • Deputy Chief Procurator /ˈdɛpjʊti ʧiːf ˈprɒkjʊreɪtə/: Phó Viện trưởng

    • Provincial People's Procuracy /prəˈvɪnʃəl ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố

    • Chief Procurator of the Provincial People's Procuracy /ʧiːf ˈprɒkjʊreɪtə ɒv ðə prəˈvɪnʃəl ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố

    • Deputy Chief Procurator /ˈdɛpjʊti ʧiːf ˈprɒkjʊreɪtə/: Phó Viện trưởng

    • Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtə/: Kiểm sát viên

    • District People's Procuracy /ˈdɪstrɪkt ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện

    • Chief Procurator of the District People's Procuracy /ʧiːf ˈprɒkjʊreɪtə ɒv ðə ˈdɪstrɪkt ˈpiːplz prəˈkjʊərəsi/: Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện

    6. Văn phòng Chủ tịch nước và tên Lãnh đạo Văn phòng trong tiếng Anh

    • Office of the President /ˈɒfɪs ɒv ðə ˈprɛzɪdənt/: Văn phòng Chủ tịch nước

    • Chairman/Chairwoman of the Office of the President /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ði ˈɒfɪs ɒv ðə ˈprɛzɪdənt/: Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước

    • Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the President /vaɪs ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv ði ˈɒfɪs ɒv ðə ˈprɛzɪdənt/: Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước

    • Assistant to the President /əˈsɪstənt tʊ ðə ˈprɛzɪdənt/: Trợ lý Chủ tịch nước

    Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chính xác về bộ máy nhà nước Việt Nam sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn và công việc dịch thuật. Dù bạn cần biết chủ tịch nước tiếng Anh là gì hay cách gọi chính xác của các bộ ngành, danh sách này sẽ là công cụ tham khảo hữu ích. Hãy lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé!

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ 5 / 5

      (1 đánh giá)

      ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

      Bạn cần hỗ trợ?